furious
furious | ['fjuəriəs] | | tính từ | | | (furious with somebody / at something) giận dữ, điên tiết | | | she was absolutely furious at his attitude | | chị ấy hoàn toàn tức giận thái độ của hắn | | | a furious struggle | | cuộc đấu tranh mãnh liệt | | | a furious wind | | cơn gió hung dữ | | | fast and furious | | | miệt mài náo nhiệt (cuộc vui) |
/'fjuəriəs/
tính từ giận dữ, diên tiết to be furious with somebody giận dữ với ai, điên tiết lên với ai mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ a struggle cuộc đấu tranh mãnh liệt a furious wind cơn gió hung dữ !fast and furious miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)
|
|