Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fuseau


[fuseau]
danh từ giống đực
(ngành dệt) con suốt hình thoi
hình thoi, thoi
Colonne en fuseau
cột hình thoi
Fuseau achromatique
(sinh vật học; sinh lý học) thoi vô sắc (xuất hiện khi phân bào)
(thể dục thể thao) quần chít (cũng) pantalon fuseau
(toán học; địa lý; địa chất) múi
Fuseau sphérique
múi cầu
Fuseau horaire
múi giờ
(động vật học) ốc thoi
jambes en fuseau
chân khẳng khiu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.