Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fusible


[fusible]
tính từ
có thể nóng chảy
L'étain est un des métaux les plus fusibles
thiếc là một trong các kim loại dễ nóng chảy nhất
danh từ giống đực
(điện học) dây cầu chì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.