Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fusiller


[fusiller]
ngoại động từ
xử bắn
Être fusillé trahision
bị xử bắn vì tội phản bội
bắn chết (ai)
(thân mật) chụp lia lịa
Les photographes fusillent une actrice
những nhà nhiếp ảnh chụp lia lịa một nữ diễn viên
phá hỏng
Fusiller un moteur
phá hỏng một động cơ
phung phí (tiền bạc)
fusiller quelqu'un de ses regards
nhìn xoáy vào ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.