Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fusion


[fusion]
danh từ giống cái
sự nóng chảy
Point de fusion
độ nóng chảy
Métal en fusion
kim loại nóng chảy
Température de fusion
nhiệt độ nóng chảy
sự phối hợp, sự hợp; sự hợp nhất
Fusion des noyaux des gamètes
(sinh vật học; sinh lý học) sự phối hợp nhân giao tử
Fusion des atomes légers
(vật lý học) sự hợp nguyên tử nhẹ
La fusion de deux cœurs
sự hoà hợp hai con tim
La fusion entre l'homme et la nature
sự hoà hợp (hợp nhất) giữa con người với thiên nhiên
Fusion de deux sociétés
sự hợp nhất hai hội
Fusion de deux partis
sự hợp nhất hai đảng
phản nghĩa Congélation, solidification. Fission. Séparation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.