Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
futur


[futur]
tính từ
sau này, tương lai
Futur mariage
đám cưới sau này
Vie future
kiếp sau
Phản nghĩa Antérieur, passé, présent
danh từ giống đực
chồng sắp cưới; chú rể tương lai
tương lai
S'inquiéter du futur
lo lắng về tương lai
Dans le futur
trong tương lai
(ngôn ngữ học) thời tương lai
Conjuguer un verbe au futur
chia động từ ở thời tương lai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.