Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fuyant


[fuyant]
tính từ
chạy trốn
Fuyant gibier
con thú săn chạy trốn
thoáng qua, vụt qua, trôi qua
Ombre fuyante
bóng thoáng qua
L'heure fuyante
thì giờ trôi qua
Jour fuyant
bóng xế tà
lùi xa
Horizon fuyant
chân trời lùi xa
Ligne fuyante
đường lùi xa, đường tụ
hớt ra phía sau
Front fuyant
trán hớt ra phía sau
(nghĩa bóng) khó nắm, khó hiểu đúng (tính tình, người)
Regard fuyant
cái nhìn khó hiểu
Un homme fuyant
người khó hiểu đúng
Phản nghĩa Fixe, stable; certain, sûr
danh từ giống đực
đường lùi xa, đường tụ
le fuyant des cimes de montagne
đường lùi xa của các ngọn núi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.