Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
féru


[féru]
tính từ
say đắm, say mê
Être féru d'une femme
say đắm một phụ nữ
Féru de grammaire
say mê ngữ pháp
(từ cũ, nghĩa cũ) mắc, bị
Féru de folie
mắc chứng điên



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.