Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fétu


[fétu]
danh từ giống đực
sợi (rơm)
Un fétu de paille
một sợi rơm
cela ne vaut pas un fétu
cái đó không có giá trị gì
ne pas donner un fétu d'une chose
không cho một vật có giá trị gì
se soucier d'une chose comme d'un fétu
không quan tâm tí nào đến việc gì



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.