Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fêlé


[fêlé]
tính từ
nứt, rạn
Vase fêlé
cái bình rạn
avoir la tête fêlée; avoir le cerveau fêlé
(thân mật) gàn, hâm
être fêlé
điên, hâm
son fêlé
âm rè
danh từ
người (bị) điên, người (bị) hâm
Une bande de fêlés
một lũ điên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.