|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gage
 | [gage] |  | danh từ giống đực | |  | vật bảo lãnh, vật thế chấp, vật cược | |  | (nghĩa bóng) cái bảo đảm | |  | Un gage sûr | | một bảo đảm chắc chắn | |  | chứng cứ, bằng chứng | |  | Gage d'amitié | | bằng chứng của tình bạn | |  | (số nhiều) tiền công (của người ở) | |  | Les gages d'une cuisinière | | tiền công chị nấu bếp | |  | (sử học) găng tay (ném xuống đất để) thách đấu kiếm | |  | à gages (nghĩa xấu) | |  | thuê công | |  | être aux gages de quelqu'un | |  | làm thuê cho ai | |  | (nghĩa bóng) phục vụ ai; phụ thuộc ai |
|
|
|
|