Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galerie


[galerie]
danh từ giống cái
nhà cầu, hành lang
Galerie autour d'un bâtiment
hành lang xung quanh một toà nhà
nhà trưng bày (đồ mĩ thuật)
Galerie de peinture
nhà trưng bày tranh
bộ sưu tập (mĩ thuật, khoa học)
phòng bày bán (đồ mĩ thuật)
(sân khấu) ban công
cử toạ; quần chúng, dư luận
Intéresser la galerie
làm cử toạ thích thú
bao lơn mui xe (tạo thành một chỗ để hành lí)
(ngành mỏ; quân sự) đường hầm
(động vật học) đường hang (của chuột, mối...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.