Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galliot




galliot
['gæliət]
Cách viết khác:
galiot
['gæliət]
danh từ
thuyền buồm, thuyền đánh cá (Hà-lan)


/'gæliət/ (galiot) /'gæliət/

danh từ
thuyền buồm, thuyền đánh cá (Hà-lan)

Related search result for "galliot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.