Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gamberger


[gamberger]
nội động từ
(tiếng lóng, biệt ngữ) trầm ngâm; suy nghĩ
ngoại động từ
tính toán; trù tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.