|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garage
 | [garage] |  | danh từ giống đực | |  | nhà (để) xe | |  | Voiture en garage | | chiếc ô tô trong nhà để xe | |  | Louer un emplacement dans un garage | | thuê một chỗ trong nhà để xe | |  | xưởng sửa chữa ô-tô | |  | (đường sắt) sự cho (toa xe) vào đường tránh | |  | voie de garage | |  | (đường sắt) đường tránh |
|
|
|
|