|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garantie
![](img/dict/02C013DD.png) | [garantie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bảo đảm, sự bảo hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vente avec garantie | | bán có bảo hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Garantie d'un an | | bảo hành một năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appareil qui n'est plus sous garantie | | máy không còn trong thời gian bảo hành (hết thời gian bảo hành) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner sa garantie à qqn | | bảo đảm với ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều bảo đảm, cái bảo đảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des garanties pour l'avenir | | những (điều) bảo đảm cho tương lai |
|
|
|
|