![](img/dict/02C013DD.png) | [garçon] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | con trai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bleu, couleur traditionnelle des garçons |
| mà u xanh, mà u truyá»n thống của con trai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils n'ont que des garçons et voudraient avoir une fille |
| hỠchỉ có con trai và mong ước có con gái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chà ng trai, chà ng thanh niên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un garçon de 20 ans |
| chà ng thanh niên 20 tuổi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trai chưa vợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester garçon |
| chưa vợ, ở độc thân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i hầu bà n, bồi bà n (ở tiệm cà phê) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i phụ việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garçon de cuisine |
| ngÆ°á»i phụ bếp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | enterrer sa vie de garçon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ giã Ä‘á»i Ä‘á»™c thân, láºp gia đình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garçon d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngÆ°á»i phụ rể |