Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas-engine




gas-engine
['gæs,endʒin]
danh từ
máy nổ (chạy bằng chất khí)


/'gæs,endʤin/

danh từ
máy nổ (chạy bằng chất khí)

Related search result for "gas-engine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.