Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas-proof




gas-proof
['gæspru:f]
tính từ
không lọt khí
kín khí


/'gæspru:f/ (gas-tight) /'gæstait/
tight) /'gæstait/

tính từ
kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
gas-proof shelter lẩn tránh hơi độc

Related search result for "gas-proof"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.