|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gaucher
![](img/dict/02C013DD.png) | [gaucher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuận tay trái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être à la foi gaucher et droitier | | thuận cả hai tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce joueur de tennis est gaucher | | vận động viên quần vợt này thuận tay trái | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Droitier | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thuận tay trái |
|
|
|
|