![](img/dict/02C013DD.png) | [gaz] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khí, hơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz comprimé |
| khí nén |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz carbonique |
| khí cacbonit |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz intestinaux |
| khí ruột |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz asphyxiant /gaz suffocant |
| hơi ngạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz de chauffage |
| khí đốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz de ville |
| khí đốt dân dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz combustible |
| khí nhiên liệu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz détonant /gaz explosif |
| khí nổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz délétère |
| khí độc hại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz d'échappement |
| khí xả, khí thải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz impur |
| khí bẩn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz d'éclairage |
| khí thắp sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz de gueulard /gaz de haut fourneau |
| khí lò cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz de pétrole |
| khí dầu mỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz de mine |
| khí mỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz inerte |
| khí trơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz lacrymogène |
| khí làm chảy nước mắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz sternutatoire |
| khí gây hắt hơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz vésicant |
| khí làm rộp da |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz des marais |
| khí đầm lầy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz vomitif |
| khí gây nôn mửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz méphitique |
| khí hôi thối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz rare |
| khí hiếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz parfait |
| khí lí tưởng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Liquide, solide |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ga |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre les gaz |
| dận ga |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khí đốt; nhà máy khí đốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réchaud à gaz |
| lò đun khí đốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un employé du gaz |
| một nhân viên nhà máy khí đốt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à pleins gaz; pleins gaz |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) hết tốc lực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il y a de l'eau dans le gaz |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) tình hình căng thẳng có cơ cãi nhau đấy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công việc có nhiều khó khăn đấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | masque à gaz |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặt nạ chống khí độc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vite fait sur le gaz |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật, nghĩa bóng) dễ dàng |