Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gecko





gecko


gecko

Geckos are the only lizards that make noise.

['gekou]
danh từ
(động vật học) con tắc kè


/'gekou/

danh từ
(động vật học) con tắc kè

Related search result for "gecko"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.