|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gelée
![](img/dict/02C013DD.png) | [gelée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem gelé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± đông giá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nÆ°á»›c thịt đông; nÆ°á»›c quả đông; thạch | | ![](img/dict/809C2811.png) | Gelée blanche | | ![](img/dict/633CF640.png) | sÆ°Æ¡ng muối | | ![](img/dict/809C2811.png) | Gelée royale | | ![](img/dict/633CF640.png) | sữa chúa (ong) |
|
|
|
|