|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gendarme
![](img/dict/02C013DD.png) | [gendarme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | viên sen đầm, hiến binh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être arrêté par les gendarmes | | bị lính hiến binh bắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết tì (ở viên ngọc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mỏm núi hiểm trở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) cá mòi hun khói | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) xúc-xích dẹt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) rệp sen đầm | | ![](img/dict/809C2811.png) | jouer aux gendarmes et aux voleurs | | ![](img/dict/633CF640.png) | chơi công an đi bắt quân gian |
|
|
|
|