generalization
generalization![](img/dict/02C013DD.png) | [,dʒenərəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | generalisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,dʒenərəlai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều tổng quát, điều khái quát |
sự tổng quát hoá, sự suy rộng
/,dʤenərəlai'zeiʃn/
danh từ
sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng
điều tổng quát, điều khái quát
|
|