generosity
generosity | [,dʒenə'rɔsiti] | | danh từ | | | sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng | | | to show generosity in dealing with a defeated enemy | | khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận | | | tính rộng rãi, tính hào phóng |
/,dʤenə'rɔsiti/
danh từ sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng to show generosity in dealing with a defeated enemy khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận tính rộng rãi, tính hào phóng
|
|