|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
genre
![](img/dict/02C013DD.png) | [genre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học) chi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les espèces d'un même genre | | các loài trong cùng một chi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | loại, thứ, kiểu; lối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandises de tout genre | | hàng đủ loại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vêtements d'un nouveau genre | | quần áo kiểu mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Genre de vie | | lối sống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể loại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les genres littéraires | | các thể loại văn học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) giống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Genre masculin | | giống đực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Genre féminin | | giống cái | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir bon genre | | ![](img/dict/633CF640.png) | ưu tú, lỗi lạc | | ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas mon genre | | ![](img/dict/633CF640.png) | tôi không thích thế | | ![](img/dict/809C2811.png) | du même genre | | ![](img/dict/633CF640.png) | cùng một thứ, cùng một loại | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire du genre | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) làm bộ kiểu cách | | ![](img/dict/809C2811.png) | le genre humain | | ![](img/dict/633CF640.png) | loài người, nhân loại | | ![](img/dict/809C2811.png) | peinture de genre | | ![](img/dict/633CF640.png) | tranh sinh hoạt |
|
|
|
|