 | [genèse] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự hình thà nh, sự phát sinh |
|  | La genèse d'un sentiment |
| sự hình thà nh một tình cảm |
|  | La genèse d'un organe |
| sự phát sinh một cơ quan |
|  | (Genèse) (tôn giáo) sách Sáng thế (quyển đầu của kinh Cựu ước) |