|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
genèse
![](img/dict/02C013DD.png) | [genèse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hình thà nh, sự phát sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La genèse d'un sentiment | | sự hình thà nh một tình cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La genèse d'un organe | | sự phát sinh một cơ quan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Genèse) (tôn giáo) sách Sáng thế (quyển đầu của kinh Cựu ước) |
|
|
|
|