Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geomancy




geomancy
['dʒi:oumænsi]
danh từ
môn bói đất (bói bằng những hình vẽ trên đất)


/'dʤi:oumænsi/

danh từ
môn bói đất (bói bằng những hình vẽ trên đất)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.