Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
germinative




germinative
['dʒə:minətiv]
tính từ
nảy sinh, mọc mộng, nảy mầm


/'dʤə:minətiv/

tính từ
nảy sinh, mọc mộng, sự nảy mầm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.