|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
geste
![](img/dict/02C013DD.png) | [geste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cử chỉ, điệu bộ, cử động tay chân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'expression par le geste | | sự biểu hiện bằng điệu bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gestes vifs | | cử chỉ hoạt bát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un geste de générosité | | một cử chỉ độ lượng | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire un beau geste | | ![](img/dict/633CF640.png) | rộng rãi, hào phóng | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas faire un geste | | ![](img/dict/633CF640.png) | không động đậy, không nhúc nhích | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự nghiệp anh hùng, kì tích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) sử thi, anh hùng ca (thời Trung đại) | | ![](img/dict/809C2811.png) | faits et gestes de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | hành động, hành vi mọi mặt của ai |
|
|
|
|