Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gesticuler


[gesticuler]
nội động từ
làm điệu bộ, khoa tay múa chân, múa may
Gesticuler en parlant
khoa tay múa chân trong khi nói



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.