Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gestionnaire


[gestionnaire]
danh từ
người quản lý
(tin học) phần mềm quản lý
Gestionnaire de bases de données
phần mềm quản lí cơ sở dữ liệu
gestionnaire de réseau
(tin học) người quản lý mạng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.