Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gippo




gippo
['dʒipou]
danh từ
(từ lóng) xúp
nước chấm, nước xốt
món thịt hầm


/'dʤipou/

danh từ (quân sự), (từ lóng)
xúp
nước chấm, nước xốt
món thịt hầm

Related search result for "gippo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.