Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gisement


[gisement]
danh từ giống đực
mỏ, vỉa
Gisement de fer
mỏ sắt
Un gisement d'or
mỏ vàng
Un gisement continu
một vỉa liên tục
(nghĩa bóng) kho, mỏ
Un gisement d'informations
kho tin tức
(hải, cũ) góc hướng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.