| [giá] |
| | beansprouts |
| | cost; rate; price |
| | Giá nhân công |
| Cost of labour |
| | Thang giá Price |
| scale |
| | Giá đắt hơn để được tiện nghi hơn |
| Higher prices for better facilities |
| | Äây là cái giá mà chúng tôi phải trả sau nhiá»u năm lạm phát |
| This is the price we have to pay after years of inflation |
| | Giá có thể thương lượng |
| Price to be negotiated |
| | Giữ giá thấp |
| To keep prices low/down |
| | to be worth...; to cost |
| | Cái đó giá bao nhiêu? |
| What is it worth?; How much is it worth?; How much does it cost? |
| | xem giá mà |
| | xem giá đỡ |