|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gièm
 | dénigrer; déprécier; discréditer | |  | Gièm bạn | | dénigrer son camarade | |  | Gièm công trình của bạn đồng nghiệp | | déprécier l'oeuvre d'un confrère | |  | Gièm đối thủ | | discréditer un rival |
|
|
|
|