Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giấc


somme; sommeil
Ngủ một giấc
dormir d'un bon somme; dormir d'un sommeil de plomb
giấc hương quan
songe pendant lequel on voit son pays natal
giấc kê vàng
songe qui prouve la vanité de la vie
giấc nam kha
beau songe
giấc nghìn thu
sommeil éternel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.