|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giở
![](img/dict/D0A549BC.png) | tourner; dérouler; déplier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giở trang sách | | tourner la page d'un livre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giở một tấm vải ra | | dérouler d'une pièce d'étoffe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giở bản đồ ra | | déplier une carte géographique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giở tờ báo ra | | déplier le journal | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mettre en oeuvre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giở hết cách | | mettre en oeuvre tous les moyens | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) như trở |
|
|
|
|