 | tourner; dérouler; déplier |
|  | Giở trang sách |
| tourner la page d'un livre |
|  | Giở một tấm vải ra |
| dérouler d'une pièce d'étoffe |
|  | Giở bản đồ ra |
| déplier une carte géographique |
|  | Giở tờ báo ra |
| déplier le journal |
|  | mettre en oeuvre |
|  | Giở hết cách |
| mettre en oeuvre tous les moyens |
|  | (tiếng địa phương) như trở |