Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glace


[glace]
danh từ giống cái
nước đá, băng
La glace est moins dense que l'eau
nước đá nhẹ hơn nước
Fabrication de la glace
sự sản xuất nước đá
Conserver qqch dans la glace
ướp đá
Une couche de glace
một lớp băng
Glisser sur la glace
trượt trên băng
kem
Glace à la vanille
kem vani
Manger une glace
ăn một cây kem
vẻ lạnh lùng
Un accueil de glace
sự tiếp đón lạnh lùng
Être de glace
lạnh lùng
tấm kính; cửa kính
Glace d'une porte
kính cửa
gương (soi)
Se regarder dans une glace
soi gương
lớp tráng mặt (bánh ngọt)
vết mờ (ở viên ngọc)
froid comme la glace
lạnh như băng
rompre la glace
làm tan không khí ngượng nghịu dè dặt (trong cuộc nói chuyện)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.