|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glacier
| [glacier] | | danh từ giống đực | | | (địa lý; địa chất) sông băng, băng hà | | | Glacier actif | | băng hà hoạt động | | | Glacier éolien | | băng hà do gió, băng hà phong thành | | | Glacier dendroïde | | băng hà dạng nhánh cây | | | Glacier de cirque | | băng hà vòng | | | Glacier encaissé | | băng hà bị kẹp (giữa hai sườn núi) | | | Glacier remanié | | băng hà tái tạo | | | Glacier de piémont | | băng hà chân núi | | | Glacier de vallée | | băng hà thung lũng | | | người làm kem nước đá; người bán kem nước đá | | | (từ cũ; nghĩa cũ) người làm kính; người bán kính |
|
|
|
|