Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glaiser


[glaiser]
ngoại động từ
trát đất sét
Glaiser un bassin
trát đất sét một cái chậu
bỏ thêm đất sét (vào ruộng)
Glaiser une terre
bỏ thêm đất sét vào đám đất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.