Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glazing




glazing
['gleiziη]
danh từ
sự lắp kính
sự tráng men (đồ gốm)
sự làm láng (vải, da...)
sự đánh bóng


/'gleiziɳ/

danh từ
sự lắp kính
sự tráng men (đồ gốm)
sự làm láng (vải, da...)
sự đánh bóng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.