go-getter
go-getter | ['gou,getə] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm |
| | [go-getter] | | saying && slang | | | (See a go-getter) |
/'gou,getə/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm; người táo bạo và thành công (trong công việc)
|
|