|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
godet
![](img/dict/02C013DD.png) | [godet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cốc nhỏ, cốc (uống rượu) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viens prendre un godet avec nous! | | lại uống với chúng tôi một cốc rượu đi! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Godet pour recueillir le latex de caoutchouc | | cốc hứng nhựa mủ cao su | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gàu (của xe đạp nước.) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nếp phồng ở váy |
|
|
|
|