|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
golf
![](img/dict/02C013DD.png) | [golf] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) (trò đánh) gôn (môn thể thao này đòi hỏi là phải đưa quả banh lần lượt vào 18 cái lỗ ở trên sân cỏ bằng gậy khoằm và số lần đánh banh phải ít hơn tất cả những người khác thì sẽ được cuộc) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain de golf | | sân gôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Joueur de golf | | người chơi gôn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sân đánh gôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un golf de dix-huit trous | | sân gôn 18 lỗ | | ![](img/dict/809C2811.png) | culottes (pantalon) de golf | | ![](img/dict/633CF640.png) | quần chẽn gối | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Golfe |
|
|
|
|