goon
goon![](img/dict/02C013DD.png) | [gu:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ngu đần, người ngu ngốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân) |
/gu:n/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
người ngu đần, người ngu ngốc
kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân)
|
|