|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gorger
![](img/dict/02C013DD.png) | [gorger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhét cho ăn, nhồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gorger des volailles | | nhồi gà vịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gorger quelqu'un de viande | | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (nhét) cho ai ăn nhiều thịt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cho nhiều, cho đầy ngập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gorger de biens | | cho nhiều của cải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une terre gorgée d'eau | | mảnh đất (được tưới) nhiều nước | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Priver, vider | | ![](img/dict/809C2811.png) | chien bien gorgé | | ![](img/dict/633CF640.png) | (săn bắn) chó sủa to |
|
|
|
|