graceless
graceless | ['greislis] |  | tính từ | |  | bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo | |  | graceless behaviour | | cách đối xử bất nhã | |  | a graceless remark | | lời nhận xét khiếm nhã | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô duyên | |  | (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đồi truỵ |
/'greislis/
danh từ
bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo graceless behaviour cách đối xử bất nhã
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vô duyên
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) đồi truỵ
|
|