gracieusement
 | [gracieusement] |  | phó từ | |  | ân cần, niềm nở | |  | Accueillir gracieusement | | tiếp đón ân cần | |  | không lấy tiền, cho không | |  | Je vous fais ce travail gracieusement | | tôi làm việc ấy cho anh không lấy tiền | |  | duyên dáng, yêu kiều | |  | Sourire gracieusement | | mỉm cười duyên dáng |
|
|